TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

der kleine ~ ngón tay út

ngón tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der kleine ~ ngón tay út

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

der kleine ~ ngón tay út

Finger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der kleine Finger

ngón tay út;

drei Finger breit

rộng bá ngón tay; 2. (kỹ thuật) ngón, chốt, trục nhỏ; ♦

im auf die Finger setren

chú ý theo dõi ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finger /m -s, =/

1. ngón tay, der kleine Finger ngón tay út; drei Finger breit rộng bá ngón tay; 2. (kỹ thuật) ngón, chốt, trục nhỏ; ♦ dei - von etw (D) lassen không can thiệp vào công việc khác; j-m auf die - klopfen bắt ai im, bắt... thôi; etw. an den - n hersagen können (nghĩa bóng) biết thừa điều gì, thông thạo; im auf die Finger setren chú ý theo dõi ai.