residual frequency variation /điện tử & viễn thông/
sự biến đổi tần số dư
residual frequency variation /điện lạnh/
sự biến đổi tần số dư
residual frequency variation, residue, residuum, surplus
sự biến đổi tần số dư
residual frequency variation
sự biến đổi tần số dư
eight-bit conversion /điện tử & viễn thông/
sự biến đổi tần số dư