Việt
quá lượng
Anh
excess
Đức
zu viel.
Dadurch wird ein starkes Überspritzen mit Gratbildung am Formteil verhindert.
Điều này giúp ngăn chặn sự phun quá lượng và tạo bavia bám quanh chi tiết.
(mengenmäßig) zu viel.
excess /hóa học & vật liệu/