TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá lượng

quá lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

quá lượng

excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá lượng

zu viel.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird ein starkes Überspritzen mit Gratbildung am Formteil verhindert.

Điều này giúp ngăn chặn sự phun quá lượng và tạo bavia bám quanh chi tiết.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quá lượng

(mengenmäßig) zu viel.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excess

quá lượng

 excess /hóa học & vật liệu/

quá lượng