Việt
Độ dôi
độ chặt
kích thước quá lớn
độ kín
độ khít
Anh
excess
tightness
interference
allowance
overmeasure
redundancy
Đức
Übermaß
Dichtigkeit
öbermäß
độ kín, độ khít, độ dôi,
öbermäß /das; -es, -e/
(Technik) độ dôi; kích thước quá lớn;
Dichtigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] tightness
[VI] độ chặt, độ dôi (lắp ghép)
allowance, excess
độ dôi
[EN] interference, excess
[VI] Độ dôi