TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fermeté

firmness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fermeté

Verbindlichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fermeté

fermeté

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fermeté /TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verbindlichkeit

[EN] firmness

[FR] fermeté

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fermeté

fermeté [fERmote] n. f. 1. Sự chắc, sự vũng bền. La glace a pris de la fermeté: Băng dã chắc lại. 2. Sự chắc chắn, sự rắn rỏi. La fermeté du style: Sự rắn rói của phong cách. La fermeté d’une touche en peinture: Sư chăc chắn của một nét vẽ. 3. Tính kiên quyết, tính cuong nghị. Fermeté d’âme, de caractère: Tính kiên quyết trong tình cảm, trong tính cách. 4. Uy thế, sự vũng chắc, bảo đảm. Parler avec fermeté: Nói một cách vững chắc. 5. TÀI Fermeté des cours: Sự dứng giá (của thị truồng chúng khoán).