Việt
độ chặt cao
sự xếp chạt
sự xcp chặt
sự xếp khoảng cách nhỏ
sự xếp chặt
Anh
close spacing
tightness
compact
độ chặt cao (đá mài)
close spacing, tightness
close spacing, compact
sự xcp chặt; sự xếp khoảng cách nhỏ; độ chặt cao (đá mài)