Việt
tính kín
tính không thấm
tinhs không rò
tính kín khí
Anh
tightness
impermeability
leakproofness
Đức
Undurchlässigkeit
tính kín, tính kín khí
tinhs không rò, tính kín
Undurchlässigkeit /f/XD, GIẤY, V_THÔNG/
[EN] impermeability
[VI] tính không thấm, tính kín
tightness /xây dựng/