TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einspuren

vô khớp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

einspuren

engage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

engaging

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

mesh

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einspuren

einspuren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit wird gesichert, dass das Kuppelteil beim Einspuren mitgenommen wird.

Điều này bảo đảm cho bộ phận kết nối khi vào khớp sẽ được kéo theo.

v Einspurfeder, ermöglicht das Einspuren bei der Stellung Zahn auf Zahn.

Lò xo vô khớp giúp giảm lực va đập trong trường hợp vấu răng trên pi nhông va vào vấu răng trên bánh đà.

v das Ritzel zum Einspuren in den Zahnkranz des Motors vorzuschieben sowie

Đẩy pi nhông ăn khớp với vành răng bánh đà của động cơ

In der 1. Schaltstufe wird das Starterritzel unter langsamem Drehen axial verschoben, um ein sanftes Einspuren zu ermöglichen.

Trong cấp chuyển mạch đầu tiên, pi nhông của thiết bị khởi động được đẩy theo hướng trục trong lúc quay chậm để tạo khả năng ăn khớp nhẹ nhàng.

Beim Startversuch unterbricht das Relais die Verbindung zwischen KI. 50g und 50h, wenn nach wenigen Sekunden an der Starterklemme 48 nicht mindestens 20 V anliegen. Dies ist dann der Fall, wenn das Ritzel nicht einspuren und das Steuerrelais dabei den Hauptstromkreis (Kl.30) nicht schließen kann.

Khi thử khởi động, rơle sẽ gián đoạn sự nối kết giữa kẹp 50g và 50h nếu sau một vài giây ở kẹp khởi động 48 không có điện áp tối thiểu 20 V. Đây là trường hợp khi pi nhông không ăn khớp và rơle điều khiển lúc đó không thể đóng mạch điện chính (kẹp 30) lại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einspuren

engage

einspuren

mesh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

einspuren

[EN] engage, engaging

[VI] vô khớp