TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô khớp

vô khớp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vô khớp

engage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

engaging

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vô khớp

einspuren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einrückrelais (Relais, Einrückmagnet)

Rơle vô khớp (Rơle, nam châm vô khớp )

Einspurgetriebe.

Bộ truyền động vô khớp.

Einrückrelais (Magnetschalter) (Bild 3).

Rơle vô khớp (Công tắc từ) (Hình 3).

Einrückmagnet und Steuerrelais.

Nam châm vô khớp và rơle điều khiển.

Einspurgetriebe (Bild 1). Es besteht im Wesentlichen aus:

Bộ truyền động vô khớp (Hình 1) bao gồm chủ yếu:

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

einspuren

[EN] engage, engaging

[VI] vô khớp