TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu tạo hạt

cấu tạo hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cấu tạo hạt

 grain structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granular structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grain structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granular structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granula

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grainines

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

granula

hạt; cấu tạo hạt

grainines

độ hạt ; tính hạt ; cấu tạo hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain structure, granular structure /xây dựng/

cấu tạo hạt

grain structure

cấu tạo hạt

granular structure

cấu tạo hạt

 grain structure

cấu tạo hạt

 granular structure

cấu tạo hạt