Việt
Môđun độ mịn
độ hạt
mođun độ mịn
môdun độ hạt
Anh
fineness modulus
graininess
granularity
mesh
Đức
Feinheitsgrad
Feinheitsmodul
Feinmodul
Pháp
Module de finesse
fineness modulus /TECH,BUILDING/
[DE] Feinheitsgrad; Feinheitsmodul; Feinmodul
[EN] fineness modulus
[FR] module de finesse
FINENESS MODULUS
môđun độ hạt Lượng đo độ mịn của cát, xi mảng hoặc sơn. Xác định bằng cách công lượng phãn trăm tổng của mâu hạt nằm lại trên mói sàng của một dãy sàng đã qui định, sau đó chia tổng số đó cho 100 •
môđun độ mịn
fineness modulus, graininess, granularity, mesh
o mođun độ mịn (đặc trưng cho hiệu quả rây)
Fineness modulus
[EN] Fineness modulus
[VI] Môđun độ mịn
[FR] Module de finesse
[VI] Tổng số phần trăm còn lại tích luỹ trên các sàng qui định chia cho 100.