TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fineness modulus

Môđun độ mịn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mođun độ mịn

 
Tự điển Dầu Khí

môdun độ hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fineness modulus

fineness modulus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 graininess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fineness modulus

Feinheitsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinheitsmodul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinmodul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fineness modulus

Module de finesse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fineness modulus /TECH,BUILDING/

[DE] Feinheitsgrad; Feinheitsmodul; Feinmodul

[EN] fineness modulus

[FR] module de finesse

fineness modulus

[DE] Feinheitsgrad; Feinheitsmodul; Feinmodul

[EN] fineness modulus

[FR] module de finesse

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FINENESS MODULUS

môđun độ hạt Lượng đo độ mịn của cát, xi mảng hoặc sơn. Xác định bằng cách công lượng phãn trăm tổng của mâu hạt nằm lại trên mói sàng của một dãy sàng đã qui định, sau đó chia tổng số đó cho 100 •

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fineness modulus

môđun độ mịn

fineness modulus, graininess, granularity, mesh

môdun độ hạt

Tự điển Dầu Khí

fineness modulus

o mođun độ mịn (đặc trưng cho hiệu quả rây)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Fineness modulus

[EN] Fineness modulus

[VI] Môđun độ mịn

[FR] Module de finesse

[VI] Tổng số phần trăm còn lại tích luỹ trên các sàng qui định chia cho 100.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fineness modulus

độ hạt