TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môđun độ mịn

Môđun độ mịn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

môđun độ mịn

Fineness modulus

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fineness modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

môđun độ mịn

Module de finesse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine modulus

môđun độ mịn

fineness modulus

môđun độ mịn

 fine modulus, fineness modulus /xây dựng/

môđun độ mịn

fine modulus

môđun độ mịn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Môđun độ mịn

[EN] Fineness modulus

[VI] Môđun độ mịn

[FR] Module de finesse

[VI] Tổng số phần trăm còn lại tích luỹ trên các sàng qui định chia cho 100.