Việt
Môđun độ mịn
Anh
Fineness modulus
Đức
Feinheitsgrad
Feinheitsmodul
Feinmodul
Pháp
Module de finesse
module de finesse /TECH,BUILDING/
[DE] Feinheitsgrad; Feinheitsmodul; Feinmodul
[EN] fineness modulus
[FR] module de finesse
module de finesse
[EN] Fineness modulus
[VI] Môđun độ mịn
[FR] Module de finesse
[VI] Tổng số phần trăm còn lại tích luỹ trên các sàng qui định chia cho 100.