aggregate size
[EN] aggregate size
[VI] Cỡ hạt
[FR] Classe granulaire
[VI] Tên của cốt liệu theo kích thước (mm) của các mắt sàng (sàng vuông) phía dưới (d)và phía trên (D) cho phép có một số hạt còn lại ở sàng trên (quá cỡ) và một số hạt lọt qua sàng dứơi (dưới cỡ)