TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước hạt

kích thước hạt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lớn phần tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốt liệu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kích thước hạt

particle size

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grain size

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

kích thước hạt

Korngröße

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gesteinskörnung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Korngrößen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Teilchengröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Korngrößen betragen je nach Anwendungszweck 1 μm bis 2 mm.

Kích thước hạt là từ 1 μm đến 2 mm tùy theo mục đích sử dụng.

Je feinkörniger eine Kunststoffmasse und ihreZuschlagstoffe sind, desto gleichmäßiger lassen sie sich vermischen.

Kích thước hạt của chất dẻo và các chất độncàng nhỏ thì càng dễ trộn đều.

Bei duroplastischen Formmassen ist eine gleichmäßige Korngröße qualitätsrelevant.

Đối với các nguyên liệu nhựa nhiệt rắn thì kích thước hạt đồng đều có liên quan mật thiếtđến chất lượng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Dichte und Partikelgrößen von Zellen

Hình 1: Mật độ và kích thước hạt của tế bào

Bild 2: Dichte und Partikelgröße als Trennkriterien für mechanische Trennverfahren

Hình 2: Mật độ và kích thước hạt là yếu tố phân chia cho các quy trình tách cơ học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchengröße /f/KTH_NHÂN, C_DẺO, L_KIM/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt, kích thước hạt

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gesteinskörnung,Korngrößen

[VI] cốt liệu, kích thước hạt

[EN] , grain size

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain size

hạt, kích thước hạt

particle size

kích thước hạt, độ lớn phần tử

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Korngröße

[VI] kích thước hạt

[EN] particle size