TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particle size

kích thước hạt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kích cỡ hạt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

độ lớn phần tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

particle size

particle size

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coke size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lump size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

particle size

Korngröße

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partikelgröße

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilchengröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korndurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korngroesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

particle size

taille d'une particule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimension des morceaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

particle size /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Korngröße; Partikelgröße; Teilchengröße

[EN] particle size

[FR] taille d' une particule

coal size,coke size,lump size,particle size /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Korngroesse

[EN] coal size; coke size; lump size; particle size

[FR] dimension des morceaux

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

particle size

kích thước hạt, độ lớn phần tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle size

cỡ hạt

Từ điển Polymer Anh-Đức

particle size

Teilchengröße; (grain size) Korngröße

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchengröße /f/KTH_NHÂN, C_DẺO, L_KIM/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt, kích thước hạt

Korndurchmesser /m/CN_HOÁ/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Korngröße /f/CN_HOÁ/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Korngröße /f/C_DẺO/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Partikelgröße /f/CN_HOÁ/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Tự điển Dầu Khí

particle size

o   kích thước hạt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Korngröße

[VI] kích thước hạt

[EN] particle size

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Partikelgröße

[VI] kích cỡ hạt

[EN] particle size