Việt
nưỏc luộc
nưóc cơm
nưỏc cháo
nưóc thịt.
-e
nưóc luộc
nưóc cháo
nUóc xuýt
nưóc thuốc
phần chiết
sự pha.
Đức
Dekokt
Dekokt /n -(e)s, -e/
nưỏc luộc, nưóc cơm, nưỏc cháo, nưóc thịt.
nưóc cơm /m -(e)s,/
1. nưóc luộc, nưóc cơm, nưóc cháo, nUóc xuýt, nưóc thuốc; 2. (hóa) phần chiết, sự pha.