Việt
nưỏc luộc
nưóc cơm
nưỏc cháo
nưóc thịt.
Anh
decoction
Đức
Dekokt
Abkochung
Absud
Abkochung, Absud, Dekokt
Dekokt /n -(e)s, -e/
nưỏc luộc, nưóc cơm, nưỏc cháo, nưóc thịt.