TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkochung

sự nấu chín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abkochung

decoction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abkochung

Abkochung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Absud

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dekokt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

decoction

Abkochung, Absud, Dekokt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abkochung /f =, -en/

1. sự luộc; 2. (hóa) luộc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abkochung /f/CNT_PHẨM/

[EN] decoction

[VI] sự nấu chín, sự sắc