abkochen /vt/
luộc (trúng).
weichgekocht,weichgesotten /a/
dã] nấu, luộc; ein weichgekochtes Ei trứng cá COÓC.
iertigkochen /(tách được) vt/
nấu, luộc, nắu luyện; iertig
absieden /vt/
luộc, nâu, luộc chín, cô.
brauen /I vt/
1. nắu, luộc; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh; II vi: das Wasser braut nưỏc sôi; das Meer braut sượng mù trên biển.
kochen /I vt/
nấu, luộc, làm cơm, nấu ăn, nâu bếp, làm ếp, xào xáo, đun sôi; II vi nấu, sôi, sôi sùng sục.
Sud /m -(e)s,/
1. [sự] sôi, nắu, luộc; 2. nưóc dùng, nưóc hầm, nưđc luộc, nưóc luộc thịt, nưóc xuýt.
Abkochung /f =, -en/
1. sự luộc; 2. (hóa) luộc.