Việt
nấu
luộc
làm cơm
nấu ăn
nâu bếp
làm ếp
xào xáo
đun sôi
Đức
kochen
kochen /I vt/
nấu, luộc, làm cơm, nấu ăn, nâu bếp, làm ếp, xào xáo, đun sôi; II vi nấu, sôi, sôi sùng sục.