Angehörigkeit /f =/
đảng tịch, hội tịch; sự có chân trong đảng (hội).
Zugehörigkeit /f =/
1. bản tính, thuộc tính; 2. hội tịch, đảng tịch; 3. sự thuộc quyền.
Parteiiichkeit /í =/
1. [sự] thiên vị, thiến lệch, thiên tư, không công bằng; 2. đảng tính, tính đảng, đảng tịch; die - der Literatur tính đảng và văn học.
Zuständigkeit /í =/
1. bản tính, thuộc tính, hôi tịch, đảng tịch; 2. [sự, tính] thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, thẩm quyền.