Việt
đảng
đảng tính
đảng tịch.
thiên vị
thiến lệch
thiên tư
không công bằng
tính đảng
đảng tịch
Đức
parteilich
Parteiiichkeit
parteilich /a/
thuộc] đảng, đảng tính, đảng tịch.
Parteiiichkeit /í =/
1. [sự] thiên vị, thiến lệch, thiên tư, không công bằng; 2. đảng tính, tính đảng, đảng tịch; die - der Literatur tính đảng và văn học.