Việt
đảng
đảng tính
đảng tịch.
thiên lệch một cách có ý thức hoặc vô ý thức
Đức
parteilich
parteilich /(Adj.)/
(thuộc) đảng;
(kom- munist ) thiên lệch một cách có ý thức hoặc vô ý thức;
parteilich /a/
thuộc] đảng, đảng tính, đảng tịch.