Việt
hội đồng tư vấn
ủy ban hành chính
hội kín
tập đoàn
đảng .
dạng ngắn gọn của danh từ Militärjunta
Đức
Junta
Junta /[’xunta, auch: Junta], die; -, ...ten/
hội đồng tư vấn; ủy ban hành chính (ở Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha);
dạng ngắn gọn của danh từ Militärjunta (hội đồng quân sự);
Junta /f =, -ten/
1. hội đồng tư vấn, ủy ban hành chính (ỏ Tây ban nha); 2. (chính trị) hội kín; 3.tập đoàn, đảng (không ché một tổ chúc chính trị, một quổc gia).