TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

junta

hội đồng tư vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy ban hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Militärjunta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

junta

Junta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Junta /[’xunta, auch: Junta], die; -, ...ten/

hội đồng tư vấn; ủy ban hành chính (ở Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha);

Junta /[’xunta, auch: Junta], die; -, ...ten/

dạng ngắn gọn của danh từ Militärjunta (hội đồng quân sự);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Junta /f =, -ten/

1. hội đồng tư vấn, ủy ban hành chính (ỏ Tây ban nha); 2. (chính trị) hội kín; 3.tập đoàn, đảng (không ché một tổ chúc chính trị, một quổc gia).