Việt
hội kín
hội hoạt động bí mật
liên minh bí mật
hội đồng tư vấn
ủy ban hành chính
tập đoàn
đảng .
Anh
secret society
Đức
Geheimbund
illegale Gruppe
Konventkkel
Junta
Geheimbund /m -(e)s, -bũnde/
hội kín, liên minh bí mật; -
Junta /f =, -ten/
1. hội đồng tư vấn, ủy ban hành chính (ỏ Tây ban nha); 2. (chính trị) hội kín; 3.tập đoàn, đảng (không ché một tổ chúc chính trị, một quổc gia).
Konventkkel /das; -s, - (abwertend)/
hội kín;
Geheimbund /der/
hội kín; hội hoạt động bí mật;
illegale Gruppe (hoặc Organisation f)