TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội kín

hội kín

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội hoạt động bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên minh bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng tư vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy ban hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hội kín

secret society

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hội kín

Geheimbund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

illegale Gruppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Konventkkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Junta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geheimbund /m -(e)s, -bũnde/

hội kín, liên minh bí mật; -

Junta /f =, -ten/

1. hội đồng tư vấn, ủy ban hành chính (ỏ Tây ban nha); 2. (chính trị) hội kín; 3.tập đoàn, đảng (không ché một tổ chúc chính trị, một quổc gia).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konventkkel /das; -s, - (abwertend)/

hội kín;

Geheimbund /der/

hội kín; hội hoạt động bí mật;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secret society

hội kín

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hội kín

illegale Gruppe (hoặc Organisation f)