TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korporation

xem Körperschaft.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

korporation

Korporation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korporation /[korpora'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/

nghiệp đoàn; đoàn; hội; ban; hội đồng (Körperschaft);

Korporation /[korpora'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/

hội sinh viên (Studentenverbindung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korporation

xem Körperschaft.