Việt
xem Körperschaft.
nghiệp đoàn
đoàn
hội
ban
hội đồng
hội sinh viên
Đức
Korporation
Korporation /[korpora'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/
nghiệp đoàn; đoàn; hội; ban; hội đồng (Körperschaft);
hội sinh viên (Studentenverbindung);