Việt
thủy thủ đoàn
phi hành
đoàn
đội bay
đội đua thuyền
ban
đội.
Đức
Crew
Crew /f =, -m, =, -s/
1. (hải) thủy thủ đoàn; 2. phi hành, đoàn, đội bay; 3. (thể thao) đội đua thuyền; 4. ban, đội.