Việt
liên bang
vải pha
liên minh
đông minh
liên hợp
hội
đoàn
liên đoàn
hội liên hiệp
hiệp hội.
khôi liên minh
liên hiệp
quöc kỳ Anh
Anh
union
Đức
Union
union /[u'niom], die; -, -en/
khôi liên minh; liên hiệp; liên bang;
union /Jack [ jumjan d3aek], der; - -s, - -s/
quöc kỳ Anh;
Union /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự, khối] liên minh, đông minh, liên hợp 2. liên bang; 3. hội, đoàn, liên đoàn, hội liên hiệp, hiệp hội.
[EN] union
[VI] vải pha,