Việt
tính tương đẳng
sự tương đẳng
đồng dư thức
đoàn
Sự phù hợp.
Anh
congruence
Đức
Kongruenz
Deckungsgleichheit
Congruence
Kongruenz /f/HÌNH/
[EN] congruence
[VI] đoàn
Deckungsgleichheit /f/HÌNH/
[VI] tính tương đẳng