Bruderschaft /die; -, -en/
hội ái hữu;
tình huynh đệ;
Bruderschaft /die; -, -en/
(landsch ) tình bạn bè thân thiết;
Brüderschaft /die; -, -en/
(selten) hội ái hữu;
hội huynh đệ;
Brüderschaft /die; -, -en/
(o Pl ) tình bạn bè thân thiết (Duzfreundschaft);