TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

câu lạc bộ

câu lạc bộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi hội họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà choi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi nhà thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ ấm gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốn nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí túc xá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhà câu lạc bộ

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà câu lạc bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu lạc bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

câu lạc bộ

 club

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

club

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

câu lạc bộ

Kasino

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhà câu lạc bộ

Klubheim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kundenclub

Câu lạc bộ khách hàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kasino /n -s, -s/

câu lạc bộ, nhà choi; hội nghị sĩ quan.

Heim /n -(e)s,/

1. ngôi nhà thân thuộc, tổ ấm gia đình; 2. câu lạc bộ, chỗ ỏ, nơi cư trú, chốn nương thân, nơi nương tựa, nơi ỏ; dinh, phủ, trụ sỏ; Heim für álte Leute nhà dương lão; 3. kí túc xá.

Klubheim /n -(e)s,/

1. nhà câu lạc bộ; 2. câu lạc bộ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klub /[klop], (auch, bes. in Vereinsnamen:) Club, der; -s, -s/

câu lạc bộ; hội;

Kasino /[ka'zimo], das; -s, -s/

câu lạc bộ; nơi giải trí;

Heim /das; -[e]s, -e/

câu lạc bộ; nơi hội họp;

Từ điển tiếng việt

câu lạc bộ

- d. Tổ chức lập ra cho nhiều người tham gia sinh hoạt văn hoá, giải trí trong những lĩnh vực nhất định; nhà dùng làm nơi tổ chức các hoạt động văn hoá giải trí như thế. Câu lạc bộ thể thao. Sinh hoạt câu lạc bộ. Chơi bóng bàn ở câu lạc bộ.

Từ điển phân tích kinh tế

club

câu lạc bộ (lí thuyết)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 club /toán & tin/

câu lạc bộ

 club /xây dựng/

câu lạc bộ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

câu lạc bộ