wohnheim /n -(e)s, -e/
kí túc xá; wohn
Gemeinschaftshaus /n -es, -häuser/
kí túc xá, nhà tập thể; Gemeinschafts
Gemeinschaftsheun /n -(e)s, -e/
kí túc xá, nhà tập thể; Gemeinschafts
Heimstätte /í =, -n/
nhà ỏ, chỗ ở, nhà cửa, kí túc xá, nơi trú ẩn, chổn nương thân.