Việt
kí túc xá
nhà tập thể
nhà để sinh hoạt cộng đồng
nơi nam giới hội họp
Anh
local community centre
Đức
Gemeinschaftshaus
Bürgerzentrum
Pháp
centre socio-culturel de quartier
Bürgerzentrum,Gemeinschaftshaus
[DE] Bürgerzentrum; Gemeinschaftshaus
[EN] local community centre
[FR] centre socio-culturel de quartier
Gemeinschaftshaus /das/
(ở các bộ tộc) nhà để sinh hoạt cộng đồng; nơi nam giới hội họp (Männerhaus);
Gemeinschaftshaus /n -es, -häuser/
kí túc xá, nhà tập thể; Gemeinschafts