Việt
nhà ỏ
chỗ ở
nhà cửa
kí túc xá
nơi trú ẩn
chổn nương thân.
gia đình
tổ ấm
nơi cư trú lâu dài
ấp
trại
nhà cửa vườn tược
Đức
Heimstätte
Heimstätte /die/
(PI selten) gia đình; tổ ấm; nơi cư trú lâu dài (Heimstatt);
ấp; trại; nhà cửa vườn tược;
Heimstätte /í =, -n/
nhà ỏ, chỗ ở, nhà cửa, kí túc xá, nơi trú ẩn, chổn nương thân.