TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi hội họp

nơi hội họp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu lạc bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi xử tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm hội họp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nơi hội họp

place of assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place of assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi hội họp

Heim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahlstatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mahlstatte /f =,-n (/

1. nơi xử tử, nơi hành hình; 2. nơi hội họp, địa điểm hội họp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heim /das; -[e]s, -e/

câu lạc bộ; nơi hội họp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place of assembly

nơi hội họp

 place of assembly /xây dựng/

nơi hội họp