Việt
nơi hội họp
câu lạc bộ
sử
nơi xử tử
nơi hành hình
địa điểm hội họp.
Anh
place of assembly
Đức
Heim
Mahlstatte
Mahlstatte /f =,-n (/
1. nơi xử tử, nơi hành hình; 2. nơi hội họp, địa điểm hội họp.
Heim /das; -[e]s, -e/
câu lạc bộ; nơi hội họp;
place of assembly /xây dựng/