Việt
nơi hành hình
pháp trường
sử
nơi xử tử
nơi hội họp
địa điểm hội họp.
Đức
Hinrichtungsstätte
Mahlstatte
Mahlstatte /f =,-n (/
1. nơi xử tử, nơi hành hình; 2. nơi hội họp, địa điểm hội họp.
Hinrichtungsstätte /die/
nơi hành hình; pháp trường;