Việt
pháp trường
nơi hành hình
Đức
Hinrichtungsort
Hinrichtungsstätte
Hinrichtungsstätte /die/
nơi hành hình; pháp trường;
Pháp Trường
Pháp: hình phạt, Trường: chỗ xử hình những kẻ phạm tội. Ba quân đông mặt pháp trường. Kim Vân Kiều
Hinrichtungsort m.