Việt
de
liên minh
đồng minh
liên hiệp
hội
liên đoàn
sự phôi hợp
kết hợp
Đức
Bund II
einen Bund II schließen (machen]
ký kết đồng minh, giao kết liên minh; 2. sự phôi hợp, kết hợp; ~
Bund II /m -(e)s, -Bün/
1. [sự, khối] liên minh, đồng minh, liên hiệp, hội, liên đoàn; einen Bund II schließen (machen] ký kết đồng minh, giao kết liên minh; 2. sự phôi hợp, kết hợp; Bund II der Ehe sự hôn phôi.