Trinkgelage /n -s, =/
cuộc] đánh chén lu bù; -
Saufgelage /n -s, =/
cuộc] đánh chén lu bù, nhậu nhẹt.
Gasterei /f =, -en/
cuộc] đánh chén lu bù, nhậu nhẹt lu bù.
Zeche /f =, -n/
1. phiếu trả tiền (trong hiệu ăn...); sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù; éine große - machen ăn tiệc, yén tiệc; 3. mỏ, xí nghiệp mỏ; 4. (sử) phưông, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, xã đoàn, đoàn thể; etw. auf der - haben ăn vụng không biết chùi mép.