TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh chén lu bù

đánh chén lu bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhậu nhẹt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhậu nhẹt lu bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưòng hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh chén lu bù

Trinkgelage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saufgelage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasterei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen

ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trinkgelage /n -s, =/

cuộc] đánh chén lu bù; -

Saufgelage /n -s, =/

cuộc] đánh chén lu bù, nhậu nhẹt.

Gasterei /f =, -en/

cuộc] đánh chén lu bù, nhậu nhẹt lu bù.

Zeche /f =, -n/

1. phiếu trả tiền (trong hiệu ăn...); sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù; éine große - machen ăn tiệc, yén tiệc; 3. mỏ, xí nghiệp mỏ; 4. (sử) phưông, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, xã đoàn, đoàn thể; etw. auf der - haben ăn vụng không biết chùi mép.