TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 farmstead

ấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang trại phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 farmstead

 farm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 farmstead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incubation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary farm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hacienda

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 farm, farmstead, incubation

ấp

auxiliary farm, farmstead, grange, hacienda

trang trại phụ

Thường thấy ở vùng Nam Mỹ nhà thấp trải dài với các cổng rộng.

In the southwestern U.S., a low, sprawling house with wide porches.