hacienda
ngôi nhà chính
hacienda /xây dựng/
ngôi nhà chính
hacienda /xây dựng/
ngôi nhà chính
Phần nhà chính của một trang trại.
The main house of such an estate.
auxiliary farm, farmstead, grange, hacienda
trang trại phụ
Thường thấy ở vùng Nam Mỹ nhà thấp trải dài với các cổng rộng.
In the southwestern U.S., a low, sprawling house with wide porches.