TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chòm

chòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túm lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mào lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chóp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đỉnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà của vưàn tược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại nuôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự tiền tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự tiền duyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điền trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưòn tược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán trọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chòm

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tuft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crown

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

chòm

Einzeldorf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelgehöft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-gut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehöft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

J-m den Hoi machen

chăm sóc, chăm nom.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzeldorf /n -(e)s, -dörfer/

ấp, trại, xóm, chòm; Einzel

Einzelgehöft /n -(e)s, -e/

ấp, trại, xóm, chòm; nền kinh tế cá thể; -

Weiler /m-s, =/

thôn, xóm, chòm, ấp.

-gut /n -(e)s, -guter/

ấp, trại, xóm, chòm;

Gehöft /n -(e)s, -e/

nông hộ, nhà của vưàn tược, ấp, trại, chòm, xóm.

Farm /f =, -en/

1. ấp, trại, xóm, chòm, trang trại, nông trang; 2. trại [chăn] nuôi (chim, bò...).

Vorwerk /n-(e)s,/

1. áp, trại, xóm, chòm; 2.(quân sự) công sự tiền tiêu, công sự tiền duyên.

Hoi /m -(e)s, Höf/

m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

crown

chóp, chòm, đỉnh

Xem Đỉnh bờ, đập (Crest)

Từ điển tiếng việt

chòm

- 1 dt. Tập hợp gồm nhiều cây, nhiều sợi chụm vào nhau: chòm cây chòm râu bạc phơ.< br> - 2 dt. Xóm nhỏ: người cùng chòm chòm trên xóm dưới (tng.) bà con chòm xóm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster /toán & tin/

chòm

 tuft /y học/

túm lông, mào lông, chòm

 tuft /điện lạnh/

túm lông, mào lông, chòm