Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tuft /xây dựng/
búi xơ
tuft /y học/
túm lông, mào lông, chòm
tuft /dệt may/
chùm xơ vòng lông
tuft /dệt may/
đầu nhung
tuft
búi xơ
tuft
chùm xơ vòng lông
tuft /điện lạnh/
túm lông, mào lông, chòm
tuft /dệt may/
nhung lông