TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schandmal

xem Schandfleck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vết ô nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết nhơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schandmal

Schandmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schandmal /das/

(früher) dấu vết ô nhục (đóng trên người tội đồ);

Schandmal /das/

vết nhơ; vết nhục (Schandfleck);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schandmal /n -(e)s, -e -mâler/

xem Schandfleck; Schand