Việt
dấu sắt nung
Thương tích
dấu thánh
vết sẹo
vết ô nhục
đầu nhụy
Anh
stigmata
Đức
Stigma
Wundmale
Thương tích, dấu thánh, vết sẹo, vết ô nhục, đầu nhụy, dấu sắt nung
Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ hay tù nhân);
Stigma n, Wundmale n dấu sóng (ngôn) Tilde f