Việt
nuốm
đầu nhụy
Đức
Knopf
Narbe
Narbe /[’narba], die; -, -n/
(Bot ) đầu nhụy; nuốm;
Knopf m; nuốm dấu cán gươm Knauf m; nuốm dàu dinh Nagelkopf m; nuốm cau Arakknopf m; nuốm vú (dộng) Zitte f; nuốm vú cao su Schnuller m, Sauger m, Gummihütchen n