Blamage /[bla'ma:39], die; -, -n/
tình huống làm xấu hổ;
sự nhục nhã;
sự xấu hổ;
sự hổ thẹn;
Beschämung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xấu hổ;
sự nhục nhã;
sự hổ thẹn;
điều nhục nhã;
điều hổ thẹn (das Beschämt sein);
tôi lấy làm hổ thẹn phải thú nhận rằng.... : mit Beschämung/zu meiner Beschä mung muss ich gestehen, dass...