Bredouille /[bredoljo], die; -, -n (ugs.)/
sự thẹn thùng;
sự ngượng ngập;
sự lúng túng (Verlegenheit, Bedrängnis);
trong tình trạng bối rối. : in der Bredouille sein
Verschämtheit /die; -/
sự bẽn lẽn;
sự thẹn thùng;
sự ngượng ngùng;
sự rụt rè;
Befangenheit /die; -/
sự ngượng ngùng;
sự bối rôì;
sự thẹn thùng;
sự lúng túng (Verlegenheit);
không thể thoát khỏi sự bối rối ngượng ngùng. : seine Befan genheit nicht loswerden