TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgeregtheit

cảm động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xao xuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ hay lời nói biểu lộ sự xúc động hồi hộp 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufgeregtheit

Aufgeregtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgeregtheit /die; -, -en/

(o PI ) sự xúc động; sự hồi hộp; sự xao xuyến; sự mất bình tĩnh;

Aufgeregtheit /die; -, -en/

thái độ hay lời nói biểu lộ sự xúc động hồi hộp 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgeregtheit /f =/

sự] cảm động, xúc động.