Việt
cảm động
xúc động.
sự xúc động
sự hồi hộp
sự xao xuyến
sự mất bình tĩnh
thái độ hay lời nói biểu lộ sự xúc động hồi hộp 1
Đức
Aufgeregtheit
Aufgeregtheit /die; -, -en/
(o PI ) sự xúc động; sự hồi hộp; sự xao xuyến; sự mất bình tĩnh;
thái độ hay lời nói biểu lộ sự xúc động hồi hộp 1;
Aufgeregtheit /f =/
sự] cảm động, xúc động.